Điều Khiển Tàu Biển

Diễn đàn kỹ sư điều khiển tàu biển Việt Nam

¨‘°ºO(¯°•.Thống kê diễn đàn.•°¯)Oº°‘¨

    Bài mới
    Tiếng Anh Chuyên Ngành
    Ấn phẩm Hàng Hải
    Phần mềm Hàng hải
    Video Hàng hải

      từ điển hàng hải

      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 12.05.13 14:18

      A

      A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái.
      Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi.
      Ability: khả năng.
      Able seaman: Thủy thủ có bằng
      Above: ở trên.
      Absolute right: quyền tuyệt đối.
      Absolve: miễn trách, giải phóng.
      Accept: nhận, chấp nhận.
      Acceptable: có thể chấp nhận được.
      Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần.
      Accident: tai nạn.
      Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống.
      Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.
      Accompany: đi kèm, đi theo.
      According to: theo, tùy theo.
      Accordingly: (sao) cho phù hợp.
      Account: tài khoản, sự thanh toán.
      Account Department: Phòng kế toán tài vụ.
      Accrue: dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.
      Accurately: đúng, chính xác.
      Acid: a xít.
      Acknowledgement: sự thừa nhận, sự công nhận.
      Acquaint with: quen thuộc với, làm quan.
      Acquire: giành được, thu được, đạt được.
      Act: đạo luật, sắc luật, hành động.
      Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
      Action: sự hoạt động.
      Action to avoid collision: điều động tránh va.
      Activate: hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động.
      Actual: thực sự, thực tế.
      Actual total loss: tồn thất toàn bộ thực tế.
      Adapt to: phù hợp với.
      Additional: thêm, bổ sung.
      Additional data: những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung.
      Address: Gởi, viết cho.
      Adequate: Thỏa đáng, thích hợp.
      Adequate: Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng.
      Adjust: Điều chỉnh.
      Admidship: Zero lái, thẳng lái.
      Admidships (midships)!: Zero lái!
      Adminstration: sự quản lý.
      Adminstration cost: Quản lý phí.
      Administrative marchinery: Bộ máy hành chính.
      Admiralty: Hàng hải, hải quân.
      Admiralty's list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân.
      Admit: Nhận, nhận vào.
      Adopt: Chấp nhận, theo.
      Advance: Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước.
      Advance of freight: Sự ứng trước tiền cước.
      Advantage: Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi.
      Adventure: Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm.
      Advertise: quảng cáo.
      Advisable: nên, đáng theo.
      Advise: báo, báo tin.
      Aerial: ăng ten.
      Affect:làm ảnh hưởng đến, tác động đến.
      Affeightment: sự thuê chở, vận chuyển.
      Afford: tạo cho, cấp cho.
      Aft: đằng sau, đằng lái.
      After sight: từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu).
      Age group: nhóm tuổi.
      Agency: sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực.
      Aggregate: tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập.
      Agree: thỏa thuận, đồng ý.
      Agreement: hợp đồng, giao kèo.
      Ahead: tới, tiến về phía trước.
      Aid: sự giúp đỡ, sự trợ giúp.
      Aim: nhằm mục đích, có ý định.
      Al variancè with: mâu thuẫn với, khác với.
      Alcohold: cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu).
      All starboad (port)!: Hết lái phải (trái).
      Allocate: phân công giao.
      Allocation: sự phân phối, sự phân bố.
      Allow: cho phép.
      Allowance: sự trừ, sự bớt hạn định cho phép.
      Alongside: dọc cầu tàu.
      Alter: đổi, thay đổi.
      Ambulance: xe cứu thương, xe cấp cứu.
      Amend: sửa đổi, thay đổi, bổ sung.
      Amendment: sửa đổi, bổ sung.
      Among: trong số.
      Amount: giá trị thực, tổng số, số lượng.
      Amplify: khuếch đại.
      Analysing: phân tích.
      Analysis: sự phân tích.
      Anchor: neo.
      Anchor is aweigh (a trip): neo tróc (lỉn thẳng đứng)
      Anchor is clear (foul): neo không vướng (vướng)
      Anchor is up (awash): hết neo, neo lên khỏi mặt nước.
      Anchorage: khu neo.
      Anchovy: cá trồng.
      And purposes: ý định và mục đích.
      And the like: và đại loại như vậy.
      Angle: góc.
      Annex: phục lục.
      Annual: hàng năm.
      Anticipate: dự kiến, đoán trước.
      Anti-clutter switch: công tắc khử nhiễu.
      Apparel: trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.
      Aparent: bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.
      Apparent other and condition: tình trạng bề ngoài, bên ngoài.
      Apparently: bề ngoài.
      Appear: xuất hiện.
      Append: viết thêm vào.
      Apperently forward of beam: ước chừng ở phía trước trực ngang của mình.
      Applicable: có thể áp dụng, có thể dùng.
      Application form: đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)
      Apply: áp vào, áp dụng, thích ứng.
      Appoint: chỉ định.
      Appreciation: sự đáng giá.
      Approach: sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.
      Approach voyage: chuyển đi đã hợp đồng.
      Appropriate: thích hợp, thích đáng.
      Arbitrary: hay thay đổi, thất thường.
      Area: khu vực, vùng.
      Arise: nảy sinh, xuất hiện.
      Arm: trang bị.
      Arrange: thu xếp, dàn xếp.
      Arrival: sự tới, sự đến.
      Art: thuật, kỹ xảo, nghệ thuật.
      Art = Article: điều
      Article: mặt hàng, hàng.
      As for: đối với, còn về.
      As well as: cũng như.
      Ascertain: xác định.
      Ashore: trên bờ.
      Aspect: khía cạnh, mặt.
      Assess: đánh giá.
      Assign: chuyển nhượng, chuyển giao.
      Assistance: sự giúp đỡ, sự trợ giúp.
      Association: hội, câu lạc bộ.
      Assume: cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
      Asurance: sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết.
      Assurer: người bảo hiểm.
      Astronomical: thuộc thiên văn.
      At any place: bất kỳ nơi nào.
      At any time: bất kỳ lúc nào.
      At current rate: theo giá hiện hành.
      At sight: trả ngay (hối phiếu)
      At the same time: đồng thời.
      At times: đôi khi, đôi lúc.
      At variance with: mâu thuẫn với, khác với.
      Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất.
      Attainable: có thể đạt tới.
      Attempt: dự định, có ý định, có ý đồ.
      Attend to: chú trọng, chăm lo.
      Attendane: sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt.
      Attract: hấp dẫn, lôi cuốn.
      Attractive: hấp dẫn, lôi cuốn.
      Attributable: có thể quy cho.
      Audible: có thể nghe thấy, nghe rõ.
      Authorise: cho phép, được quyền.
      Authority: người có thẩm quyền.
      Authorization: sự cho phép, sự cho quyền.
      Auxiliary: phụ trợ, phụ, thêm.
      Availability: có thể được, có thể kiếm được.
      Available: có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng.
      Avast: dừng lại, đứng lại, khoan.
      Avast heaving in (on): the cable!: ngừng (khoan) kéo neo!
      Avast heaving in!: ngừng kéo! Cô lại!
      Average: trung bình.
      Avoid: tránh, tránh khỏi.
      Avoidance: sự tránh được.
      Awash: trôi nổi trên mặt nước, bị ngập sóng.
      B


      Baggage list: tờ khai hành lý.
      Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.
      Balance: số còn lại.
      Balance cargo: số hàng còn lại.
      Bale: kiện (hàng mềm).
      Bale capacity: dung tích hàng bao kiện.
      Ballast: nước balát (để dằn tàu).
      Band: đai bọc ngoài, đai thuyền.
      Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá).
      Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng).
      Banker: ngân hàng, nhà băng.
      Bank's correspondent: ngân hàng đại lý.
      Barge: sà lan.
      Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu.
      Barrel: thùng phi (hình trống).
      Base on: làm cơ sở, dựa vào.
      Basis: cơ sở.
      Batter: bẹp, méo mó.
      Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo!
      Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng.
      Beach: bãi biển, bãi tắm
      Beacon: phao tiêu
      Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang.
      Bear: chịu, bị (bore, borne, born).
      Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục.
      Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến).
      Beg: xin.
      Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè).
      Belief: sự tin tưởng.
      Bell: chuông, cái chuông.
      Belong to: thuộc về, của.
      Bend: cong, võng.
      Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền.
      Benefit: sự tác dụng, lợi ích.
      Beyond: quá, vượt xa hơn.
      Bilge pump: bơm la canh.
      Bill of Exchange: hối phiếu.
      Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe.
      Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn.
      Bitt: cọc bích.
      Blame: lỗi, trách nhiệm.
      Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.
      Boat: tàu (nhỏ), xuồng.
      Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.
      Boiler: nồi hơi.
      Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi.
      Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh).
      Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).
      Bosun: thủy thủ trưởng.
      Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng.
      Bound: bị ràng buộc.
      Bound for: chạy tới, đi tới.
      Bow: mũi tàu, đằng mũi.
      Bowl: chậu la bàn.
      Branch: chi nhánh.
      Breach: sự vi phạm.
      Breadth: chiều rộng.
      Break bulk: bắt đầu dỡ hàng.
      Breakdown: sự hỏng máy.
      Breast line: dậy ngang.
      Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy.
      Brightness: độ sáng.
      Brilliance: sự sáng, độ sáng.
      Broadly: rộng rãi.
      Broker: người môi giới.
      Brokerage: tiền môi giới.
      Bulk - carrier: tàu chở hàng rời.
      Bulk cargo: hàng rời.
      Bulkhead: vách ngăn.
      Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh.
      Bundle: bó, bọc, gói.
      Bunker: lấy nhiên liệu.
      Buoy: phao.
      Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh.
      Bursting: sự nổ.
      Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh.
      Buyer: người mua.
      By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực.
      By means of: bằng phương tiện.
      By no means: tuyệt nhiên không, không phải là.
      By their nature: về bản chất của chúng.
      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 12.05.13 14:19

      C


      Commands for mooring: khẩu lệnh buộc dây.
      C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.
      Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).
      Cable: cáp, lin.
      Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu.
      Calculate: tính, tính toán.
      Calculation: sự tính toán.
      Call: phí bảo hiểm (pand I).
      Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi.
      Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước).
      Canal: kênh đào, sông đào.
      Canal dues: thuế qua kênh.
      Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ.
      Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng.
      Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên.
      Cant the stern (the bow) off the pier!: Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu!
      Canvas: bạt, vải bạt.
      Capable: có khả năng, có năng lực.
      Capacity: dung tích.
      Capital: vốn, vốn đầu tư
      Captain: thuyền trưởng.
      Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học.
      Card: đĩa la bàn.
      Cardboad: cáctông, bìa cứng.
      Care: sự chú ý, thận trọng.
      Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.
      Careless: cẩu thả.
      Cargo: hàng hoá.
      Cargo plan: sơ đồ xếp hàng.
      Carpenter: thợ mộc.
      Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên chở.
      Carrier: người vận tải, người chuyên chở.
      Carry out: thực hiện, tiến hành.
      Carton: thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).
      Case: trường hợp.
      Cash: tiền mặt.
      Cask: thùng tonnô.
      Cast: đúc.
      Cast loose: thả dây, thả lỏng.
      Catalogue: bản liệt kê mục lục.
      Cater for: phục vụ cho.
      Catering department: bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu.
      Cause: nguyên nhân, nguyên do.
      Cautions: thận trọng, cẩn thận.
      Cement: ximăng.
      Certain: nào đó, chắc chắn.
      Certificate: giấy chứng nhận.
      Chance: khả năng, cơ hội.
      Channel: kênh.
      Chapel: nhà thờ nhỏ.
      Chapter: chương, mục.
      Characteristic: đặc điểm, đặc tính.
      Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.
      Chart: hải đồ, bản đồ.
      Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu.
      Charter: thuê tàu.
      Charter - party: hợp đồng thuê tàu.
      Check: kiểm tra.
      Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
      Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!
      Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!
      Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm.
      Chemical: hoá chất, chất hoá học.
      Choice: sự lựa chọn, chọn lọc.
      Chronometer: thời kế, crônômét.
      Church: nhà thờ lớn.
      Circle: vòng, hình tròn.
      Circular: tròn, vòng, vòng quanh.
      Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp.
      Claim: khiếu nại.
      Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.
      Clap the stoppers!: Khoá neo lại.
      Class: cấp hạng tàu.
      Classification: sự phân loại (hạng).
      Clause: điều khoản.
      Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi chú.
      Clear (foul) anchor!: Neo không vướng (neo vướng)!
      Clearcut: rõ ràng, dứt khoát.
      Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.
      Client: khách hàng.
      Clockwise: theo chiều kim đồng hồ.
      Close quarters situation: tình huống quá cận, việc đi đến quá gần.
      Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.
      Coal: than.
      Coast: bờ biển, ven biển.
      Coast radio installation: đài (trạm) vô tuyến trên biển.
      Cocoa: ca cao.
      Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật.
      Code name: tên theo mã.
      Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng.
      Collect: thu.
      Collective B/L: vận đơn chung.
      Collistion: sự đâm va, sự va chạm.
      Combat: đối phó, loại bỏ.
      Combination: sự kết hợp.
      Come along: cập mạn.
      Come alongside: cặp cầu, cặp mạn.
      Command: quyền chỉ huy, quyền điều khiển.
      Commence: bắt đầu.
      Commence owing!: Bắt đầu lai dắt!
      Commercial: thương mại, thương vụ.
      Commission: tiền hoa hồng.
      Commit: phạm phải, can phạm.
      Committee: ban, tiểu ban.
      Common: chung, công cộng.
      Common carrier: người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ).
      Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada ...)
      Communicate: liên lạc, thông tin.
      Comparison: sự so sánh.
      Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp.
      Compensation: sự đền bù, sự bồi thường.
      Competent: cp1 khả năng, có năng lực.
      Competition: sự cạnh tranh.
      Compile: ghi chép, biên soạn.
      Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn.
      Complete: toàn bộ, hoàn toàn.
      Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc.
      Comply with: tuân theo, đồng ý làm theo.
      Comprehension: bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp.
      Concentrate: tập trung vào.
      Concern: liên quan.
      Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng thời với.
      Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.
      Conduct of vessel: hành trình của tàu thuyền.
      Conduct of vessels in sight of one another: hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau.
      Confine: giới hạn, hạn chế.
      Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn.
      Confirmation: sự xác nhận.
      Conform: phù hợp, đúng.
      Conical: hình nón.
      Connection: thanh truyền.
      Connection rod: biên, thanh truyền, tay truyền.
      Conscientious: tận tâm, chu đáo.
      Consecutive voyage: chuyến liên tục.
      Consent: sự đồng ý, sự thoả thuận.
      Consequence: hậu quả.
      Consequential: do hậu quả, do kết quả.
      Consequently: bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên.
      Consider: xem tới, xét tới.
      Considerable: lớn, đáng kể.
      Considerably: đáng kể, nhiều.
      Consideration: sự suy xét, sự cân nhắc.
      Consignment: lô hàng, hàng hoá gởi.
      Consistent with: phù hợp, thích hợp.
      Constant: trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì.
      Constitute: tạo, tạo thành.
      Constraint: thông số cho việc chạy tàu và khai thác.
      Construction: cấu trúc, kết cấu.
      Constructive total loss: tồn thất, ước tính coi như toàn bộ.
      Consul: lãnh sự.
      Consular: (thuộc) lãnh sự.
      Consume: tiêu thụ.
      Consumption: sự tiêu thụ.
      Contact: tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ.
      Contain: chứa đựng, bao gồm.
      Container: côngtenơ.
      Container ship: tàu chở côngtenơ.
      Contamination: sự làm hỏng, sự làm bẩn.
      Content: nội dung.
      Continuation: sự tiếp tục, sự làm tiếp.
      Continue the present course!: Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này!
      Continuously: liên tục, liên tiếp.
      Contour: đường viền.
      Contract: hợp đồng.
      Contrary to: trái với.
      Contrast: sự trái ngược.
      Contribution: sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp.
      Control: điều khiển, khống chế.
      Convenience: sự thuận lợi, sự thuận tiện.
      Convention: Công ước.
      Convert: biến, biến đổi.
      Conveyance: sự chở, sự chuyên chở.
      Cool chamber: khoang lạnh.
      Cope with: đối phó với.
      Coral reef: đá ngầm san hô.
      Corporate body: tổ chức đoàn thể.
      Correct: đúng, chính xác.
      Correction: sự tu chỉnh, sự sửa đổi.
      Correspondence: thư tín.
      Cost: chi phí, phí tổn.
      Cost increase: khoản tăng về chi phí.
      Cotton: bông.
      Count: đếm.
      Counter: chống lại, làm trái ngược lại.
      Counter-offer: sự hoàn giá, hoàn giá chào.
      Coupling: chỗ nối, vật nối.
      Course: hướng.
      Court: toà án.
      Cover: che, bảo vệ, trải ra.
      Craft: bè, tàu.
      Crane driver: người lái cần cẩu.
      Crankpin: chốt trục cam.
      Crankshaft: trục cam.
      Crate: tạo nên, tạo thành.
      Credit: tín dụng.
      Crew: thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ.
      Crew list: danh sách thuyền viên.
      Crisis: sự khủng hoảng.
      Cross: đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng.
      Cruise: đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển).
      Cubic feet: phít khối.
      Cultivated field: cánh đồng có trồng trọt cày cấy.
      Currency: sự thực hiện, thời gian lưu hành.
      Current: hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành.
      Curved line: đường cong.
      Custody: sự trông nom, sự canh giữ.
      Customary: theo phong tục, tập quán.
      Customs: hải quan.
      Customs officer: Sĩ quan hải quan.
      Cylindrical: hình trụ.
      Commands for anchoring: khẩu lệnh neo.
      D


      Daily running cost: chi phí ngày tàu.
      Damage: sự hư hỏng, thiệt hại.
      Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn.
      Damp - resiting paper: giấy chống ẩm.
      Danger: hiểm hoạ, sự nguy hiểm.
      Dangerous: nguy hiểm.
      Date: ghi (đề) ngày tháng.
      Dawn: buổi đầu, rạng đông, bình minh.
      Daylight: ban ngày, ánh sáng ban ngày.
      Dead slow ahead (astern)!: Tới (lùi) thật chậm!
      Dead weight: trọng tải.
      Dead-freight: cước khống.
      Deal with: có quan hệ với.
      Deballast: bơm balát.
      Debt: nợ nần, món nợ.
      Decision: quyết định.
      Deck department: ngành (bộ phận) boong.
      Deck load: hàng trên boong.
      Deckhand: thuỷ thủ boong.
      Declaration: tờ khai, sự công bố.
      Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy)
      Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược.
      Declare: công bố, tuyên bố.
      Deduct: trừ đi, khấu trừ.
      Deem: coi như, cho rằng.
      Deepen: làm sâu, khoét sâu.
      Default: lỗi lầm, sai sót.
      Defect: sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật.
      Deferred payment: mua chịu trả dần.
      Define: định rõ, chỉ rõ tính chất.
      Definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa.
      Deg = degree: độ.
      Degree: độ.
      Delay: sự chậm trễ, làm chậm trễ.
      Deliver: giao, phát.
      Delivery: giao, sự giao.
      Delivery date: ngày giao hàng.
      Delivery order: lệnh giao hàng.
      Demand: nhu cầu, đòi hỏi.
      Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn).
      Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm.
      Depart: khởi hành.
      Departure: sự đi, sự khởi hành.
      Depend on: tuỳ thuộc, phụ thuộc vào.
      Dependable: có thể tin được, đáng tin cậy.
      Dependent: phục thuộc, lệ thuộc.
      Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc.
      Dependent upon: phụ thuộc vào.
      Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc.
      Depreciation: sự mất giá, khấu hao.
      Depreciction cost: chi phí khấu hao.
      Depression: sự kinh doanh sa sút.
      Depth: độ sâu.
      Deratting: sự diệt chuột.
      Derrick: cần cẩu tàu.
      Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống.
      Describe: diễn ảt, định rõ tính chất.
      Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả.
      Design: thiết kế, mẫu.
      Desire: mong muốn, muốn.
      Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh.
      Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng.
      Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực.
      Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ.
      Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc.
      Deterioration: sư hư hỏng.
      Determination: sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng.
      Determine: xác định.
      Development: sự phát triển.
      Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường.
      Device: dụng cụ, máy móc.
      Diameter: đường kính.
      Difference: sự khác nhau, sự chệnh lệch.
      Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán.
      Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù.
      Dimension: kích thước.
      Dimmer: nút (công tắc).
      Dispatch: giải phóng tàu nhanh.
      Diretion: hướng.
      Directly: trực tiếp.
      Dirty: bẩn.
      Disadvantage: nhược điểm, bất lợi.
      Disappointment: sự thất ước, sự làm xong.
      Disclaim: không nhận, chối.
      Discount: chiết khấu.
      Discriminate: phân biệt, đối xử.
      Dishonest conduct: cách cư xử không trung thực.
      Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột.
      Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra khỏi.
      Displacement: lượng rẽ nước.
      Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt.
      Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp.
      Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã.
      Distant: xa, cách, xa cách.
      Distinction: sự phân biệt, điều khác nhau.
      Distingguish: phân biệt, nhận ra.
      Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ.
      Diver: thợ lặn.
      Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch hướng.
      Divide: chia, phân chia.
      Do one's utmost: làm hết sức mình.
      Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu.
      Dock dues: thuế bến.
      Dock gate: cửa ụ.
      Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng).
      Document: tài liệu, giấy tờ
      Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu.
      Documenary credit: tín dụng chứng từ, tín dụngthư.
      Dominant: có ưu thế hơn, thống trị.
      Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ máy.
      Dot: dấu chấm chấm.
      Double up fore and aft!: gia cường gấp đôi mũi và lái!
      Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi.
      Draft: hối phiếu.
      Draft: mớn nước.
      Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu.
      Draught: mớn nước.
      Draw: rút (tiền).
      Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập.
      Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn.
      Drift: trôi giạt, bị cuốn đi.
      Drive: đẩy, truyền động.
      Drive off: đưa xuống, kéo xuống.
      Drive on: đưa lên, kéo lên.
      Drop: thả, buông lơi.
      Drum: thùng phi.
      Dry dock: ụ khô, ụ nổi.
      Due: phụ phí, thuế.
      Dueconcern: sự quan tâm thích đáng.
      Due notice: thông báo kịp thời.
      Due to: do, vì.
      Duly: thích hợp, thoả đáng.
      Duplicate: bản sao (hai bản).
      Duration: thời gian, khoảng thời gian.
      Duty: thuế, nhiệm vụ.
      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 12.05.13 14:19

      E


      Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi.
      Ease the helm!: Trả lái từ từ.
      Ease!: Trả lái từ từ.
      Easy: hãy từ từ.
      Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm!
      Echo: tiếng đôi, tiếng vọng.
      Economically: một cách kinh tế (tiết kiệm).
      Eddy: xoáy nước, gió lốc.
      Edge: lề, rìa, mép.
      Edition: lần in ra, lần xuất bản.
      Effect: mục đích, ý định, vấn đề.
      Effective: hữu hiệu, hiệu quả.
      Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực.
      Effectiveness of the action: hành động có hiệu quả của việc điều động.
      Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao.
      Efficient deck - hands: thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực.
      Egyptian: Ai Cập.
      Either: một trong hai, cả hai.
      Electrical equipment: thiết bị điện.
      Electromechanical: cơ điện, điện cơ học.
      Electroventilation: thông gió bằng điện.
      Elevator: máy nâng, máy trục.
      Elicit: moi, gợi ra.
      Elsewhere: ở một nơi nào khác.
      Embarkation: xếp hàng lên tàu.
      Embody: biểu hiện, kể cả.
      Emergency steering system: hệ thống lái sự cố.
      Emit: phát, phát ra.
      Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật.
      Employ: thuê, làm thuê, sử dụng.
      Employment: việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng.
      En route: trên đường đi (tiếng Pháp).
      Enable: làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép.
      Enclose: kèm theo.
      Encounter: gặp phải.
      End: đầu, đầu cuối, cuối.
      Endorsement: kỳ hậu.
      Energy: năng lượng.
      Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ).
      Enforceable: có thể bắt tôn trọng.
      Engage: cam kết, hứa hẹn.
      Engine: máy, động cơ.
      Engine telegraph orders: Khẩu lệnh máy.
      Enormously: vô cùng, hết sức.
      Ensure: bảo đảm.
      Enter into: ký kết, tham dự.
      Enter into force: có hiệu lực.
      Entertainment: giải trí.
      Entirely: hoàn toàn.
      Entry: sự ghi vào.
      Entry visa: thị thực nhập cảnh.
      Enumerate: liệt kê.
      Environment: môi trường.
      Equal: ngang bằng, bình đẳng.
      Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương đương.
      Equip: trang bị.
      Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị.
      Equivalent: tương đương với.
      Essence: bản chất, thực chất.
      Essential: quan trọng, chính, chủ yếu.
      Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất.
      Essentials: những điều cốt yếu.
      Establish: xác định, chính thức hoá, xác lập.
      Estimate: ước tính, dự tính.
      ETA = expected time of arival: thời gian dự kiến tới.
      Even if: thậm chí, ngay cả.
      Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau.
      Event: trường hợp, sự kiện.
      Eventually: đưa đến kết quả là, cuối cùng.
      Everything is ready for towing!: Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt!
      Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng.
      Examination: sự kiểm tra.
      Examine: khám, kiểm tra.
      Exceed: vượt quá.
      Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại.
      Except where: trừ khi.
      Exception: loại trừ, ngoại lệ.
      Excess: sự vượt quá.
      Excessive: vượt quá.
      Excessively: quá mức, quá thể, quá đáng.
      Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối.
      Exclude: loại trừ.
      Excursion: tham quan, du lịch.
      Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị.
      Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm.
      Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử dụng.
      Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ hàng.
      Exist: tồn tại.
      Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống còn.
      Exonerate: miễn cho, miễn.
      Expand: mở rộng, phát triển.
      Expect: dự kiến.
      Expected life: tuổi thọ dự kiến.
      Expeditious: khẩn trương, mau lẹ.
      Expenditure: chi phí, phí tổn.
      Expense: chi phí, tiền chi tiêu.
      Experience: trải qua.
      Experienced: có kinh nghiệm, từng trải.
      Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo.
      Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn.
      Explicitly: rõ ràng, dứt khoát.
      Explosion: sự nổ.
      Explosive: dễ nổ, gây nổ.
      Export: xuất khẩu.
      Exporter: người xuất khẩu.
      Expression: thành ngữ, thuật ngữ.
      Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung.
      Extension: sự gia hạn, sự kéo dài.
      Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt.
      Extra: thêm, phụ.
      Extra - weights: những kiện hàng nặng.
      Extract: đoạn trích.
      Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ.
      Extraordinary: đặc biệt, khác thường
      Extra - weights: những kiện hàng nặng.
      Extremely: hết sức, cực kỳ.
      F


      Face: đối mặt, đối diện.
      Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận tiện.
      Factor: yếu tố, thành phần.
      Fail: hỏng, sự cố.
      Failure: sự không làm được (việc gì), sự thất bại.
      Fairway: luồng, luồng lạch.
      Fall: rơi đổ xuống.
      False: sai, không đúng.
      Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn!
      Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m.
      Fault: thiếu sót, sơ suất.
      Faulty stowage: xếp hàng không tốt.
      Favourable: thuận lợi.
      Fear: e ngại, lo sợ.
      Feature: đặc điểm, nét đặc biệt.
      Fender: quả đệm, đệm va.
      Fenders on th starboard (port) side!: cho quả đệm sang phải (trái)!
      Figure: hình, hình dáng, sơ đồ.
      Financial: (thuộc) tài chính; về tài chính.
      Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc máy.
      Firm offer: sự chào giá cố định.
      First mate: đại phó, thuyền phó nhất.
      Fishing tool: ngư cụ.
      Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp.
      Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi.
      Fixed object: vật cố định.
      Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp hàng.
      Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ phương tiện.
      Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu.
      flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng.
      Fleer: hạm đội, đội tàu.
      Fleet: đội tàu, tàu.
      Flight: chuyến bay, cuộc bay.
      Floating: nổi, trôi.
      Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng.
      Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng trầm.
      Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi.
      Fly: treo, bay.
      Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ.
      Fog: mù, sương mù dày.
      Fog patch: dải sương mù.
      Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù).
      Following: như sau, sau đây.
      Force: ép buộc, đẩy tới.
      Force majcure: bất khả kháng.
      Forecastle: sàn boong mũi.
      Foregoing: những điều đã nói ở trên.
      Foreign nationals: những người nước ngoài.
      Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước.
      Form: hình thức, cách thức.
      Formation: sự hình thành, sự tạo thành.
      Formula: công thức.
      Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên.
      Forward: đằng mũi, đằng trước.
      Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú.
      Fraction: phân số, phần nhỏ.
      Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng.
      Fraternity: phường hội, tình anh em.
      Free from: được miễn, không bị.
      Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ).
      Freeboard: mạn khô.
      Freedom: tự do.
      Freefloat: ra khỏi chỗ cạn.
      Freight: cước, thuỷ cước.
      Frequency: tần số.
      Frozen fish: cá đông lạnh.
      Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng.
      Fuel: nhiên liệu.
      Fuel filter: bình lọc nhiên liệu.
      Fueling terminals: các cảng tiếp dầu.
      Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải.
      Fulfill: hoàn thành, thực hiện.
      Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng hợp đồng quy định.
      Full complement: thuyền bộ đầy đủ.
      Full set: bộ đầy đủ.
      Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết máy.
      Function: chức năng, nhiệm vụ.
      Fundamentelly: về cơ bản.
      Funnel: ống khói.
      Furnish: cung cấp.
      Further: tiếp, tiếp theo.
      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 12.05.13 14:19

      G


      G.R.T = gross register tonnage: trọng tải đăng ký toàn phần.
      G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn thất chung.
      G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung.
      G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung.
      Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi.
      Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít).
      Galvanize: mạ.
      Gang: đội, toán, máng.
      Gang foreman: đội trưởng, máng trưởng.
      Garlic: tỏi.
      Gas: khí, hơi.
      General average: tổn thất chung.
      General cargo: hàng bách hoá.
      Generally speaking: nói chung.
      Generalship: tàu chở hàng bách hoá.
      Generator: máy đèn, máy phát điện.
      Geneva Convention: Công ước Geneva.
      Gent: đại lý.
      Geographival: thuộc địa lý.
      Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả hai neo!
      Get in: vào, thu về, mang về.
      Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái) vào!
      Get stranded: mắc cạn.
      Get the starboad (port) anchor ready!: chuẩn bị neo phải (trái)!
      Give her a short kich ahead (astern): Dịch tàu lên trước (về sau) một chút!
      Give on shore (ashore) the heaving line!: Quăng dây ném lên bờ!
      Give out two lines, one from each side!: Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây.
      Give rise to: gây ra, nảy sinh.
      Glad: đệm, nắp đệm.
      Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh.
      Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo.
      Go astern: chạy lùi.
      Go out: đi giao thiệp.
      Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm lại!
      Gold: vàng.
      Gong: cái cồng, cái chiêng.
      Goods: hàng hoá.
      GOVT - government: chính phủ.
      Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ.
      Graduation: sự chia độ, sự tăng dần dần.
      Grain: hàng hạt, ngũ cốc.
      Grant: cấp, sự cho.
      Greaser: thợ châm dầu.
      Great circle route: đường hành hải theo cung vòng lớn.
      Gross register tonnage:dung tải đăng ký toàn phần.
      Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết.
      Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần.
      Gross weight: trọng lượng cả bì.
      Ground: mắc cạn.
      Groupage B/L: vận đơn chung.
      Guarantee: cam đoan, bảo đảm.
      Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.
      Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con quay.
      H


      H.R.S - hour:giờ.
      Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy.
      Hand: giao, đưa.
      Handle: điều khiển, chỉ huy.
      Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá.
      Handsomely: đẹp, tốt đẹp.
      Hard a - starboad: Hết lái phải (trái)!
      Hardly: hầu như không.
      Hardwood: gỗ cứng.
      Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng.
      Hatchcover: nắp hầm hàng.
      Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm).
      Haul in (pick up) the slack!: Thu phần chùng!
      Have in the port (starboard) anchor chain!: Kéo lỉn phía trái (phải)!
      Have short!: kéo lỉn thẳng đứng!
      Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả đệm!
      Haystack: đống cỏ khô.
      Head: hướng mũi tàu.
      Head - quarters: trụ sở, cơ quan.
      Head rope: dọc dây mũi.
      Heart: điểm chính, điểm chủ yếu.
      Heave: kéo, ném.
      Heave away (in) the head rope!: Thu dây dọc mũi!
      Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây lại!
      Heave up: Kéo.
      Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo!
      Heaving line: dây ném.
      Height: chiều cao.
      Helm: tay lái, vô lăng.
      Helm admidships!: Zero lái!
      Helm orders: khẩu lệnh lái.
      Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái.
      Hence: do đó, cho nên.
      Hereby: do đó, bằng cách này.
      Herewith: kèm theo đây.
      Hill - top: đỉnh đồi.
      Hire: thuê.
      Hire per day: tiền thuê tàu/ngày.
      Hire purchase: thuê, mua.
      Hogshead: thùng lớn (đựng rượu)
      Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ!
      Hold: hầm hàng, hầm.
      Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn!
      Hold on: cô lại, khoan kéo.
      Hold someone responsible for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì.
      Hook: móc hàng.
      Horizon: chân trời.
      Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc.
      Hostility: chiến sự, hành động.
      How does she answer the helm?: Lái có ăn không? Ăn lái thế nào.
      How does she head?: Hướng lái thế nào?
      How does the chain look?: Hướng lỉn thế nào?
      How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào?
      How is she head?: Hướng lái thế nào?
      How is the cable leading?: Hướng lỉn thế nào?
      Hull: vỏ tàu, thân tàu.
      Human being: con người, người.
      Humidity: độ ẩm.
      I


      Ice:băng giá, băng.
      Ice - breaker: tàu phá băng.
      Idea: ý định, ý đồ.
      Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra.
      Identification: sự nhận biết, sự nhận ra.
      Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng.
      If any: nếu có.
      If she kept further South: nếu tàu cừ tiếp tục chạy thêm về phía Nam.
      Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng.
      I'm altering my course to starboad (port): Tôi đang đổi hướng sang phải (trái).
      Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt đoạn.
      Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước.
      Immigration officer: sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).
      Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn.
      Impact: sự đâm va, sự va chạm.
      Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm.
      Implied: hiểu ngầm, ngụ ý.
      Impliedly: minh thị, hiểu ngầm.
      Imply: ám chỉ, gợi ý.
      Import: nhập khẩu.
      Important information for the planning of voyages: những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi.
      Importation: sự nhập khẩu.
      Importer: người nhập khẩu.
      Impose: bắt chịu, áp đặt.
      Impossible: không thể.
      Improper: không thích hợp, không đúng.
      In accordance with: phù hợp với.
      In advance: trước.
      In all respects: về mọi phương diện.
      In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát.
      In bulk: chở rời, để rời.
      In case of: trong trường hợp.
      In charge: phụ trách, thường trực, trực.
      In charge off: chịu trách nhiệm.
      In connection with: liên quan với vấn đề.
      In due course: đúng thủ tục, đúng lúc.
      In effect: có hiệu lực, có kết quả.
      In every way: về mọi phương diện.
      In existence: còn tồn tại.
      In fact: trong thực tế.
      In favour of: ghi tên (tín dụng thư).
      In force: có hiệu lực.
      In full: đầy đủ.
      In lieu of: thay thế vào.
      In like manner: theo cách thức tương tự.
      In no way: không hề, chẳng bằng cách nào.
      In order: nhằm.
      In possession of: có quyền sở hữu.
      In question: đang nói đến, đang bàn đến.
      In regard of: về vấn đề, về phần.
      In respect of: về phương diện, về mặt, về đối với.
      In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn.
      In such a manner: theo cách thức sao cho.
      In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính tổng số.
      In the event of: trong trường hợp.
      In the interest: vì lợi ích, vì.
      In writing: bằng văn bản.
      Inadequacy: sự không thỏa đáng.
      Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ.
      Incident to: gắn liền với.
      Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng.
      Include: gồm cả, bao gồm.
      Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ.
      Increase: sự tăng.
      Increase your speed!: Tăng tốc độ!
      Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại.
      Incur: chịu, bị.
      Indemnity: đền bù, bồi thường.
      Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra.
      Independently of: không phụ thuộc vào, độc lập với.
      Inderectly: gián tiếp.
      Indestress: tai nạn, bị tai nạn.
      Indeterminate: vô định, không cố định, không rõ.
      Indicate: cho biết, biểu thị.
      Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo.
      Induce: (điện) cảm, cảm điện.
      Inevitable situation: tình huống không thể tránh khỏi.
      Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa.
      Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi.
      Inflict: gây ra, bắt phải chịu.
      Information: số liệu, thông tin, tài liệu.
      Information sheet: bản tin.
      Infringe: vi phạm, xâm phạm.
      Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ.
      Injector: vòi phun.
      Injure: làm hại, làm tổn thương.
      Injury: thương tật, ốm đau.
      Inner road: vũng trong, khu neo bên trong.
      Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại.
      Innocuous: không có hại, không độc.
      Inquiry: sự hỏi, sự điều tra.
      Insect: sâu bọ.
      Insert: đưa vào, ghi vào.
      Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định.
      Inspect: kiểm tra.
      Inst: tháng này.
      Installation: máy móc, hệ thống máy móc, bố trí.
      Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt.
      Institute cargo clauses: những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn.
      Instruct: chỉ thị cho, cho hay.
      Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị.
      Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị.
      Insufficiency: sự thiếu, không đủ.
      Insulation resistance: điện trở cách điện.
      Insurable interest: lợi ích bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm.
      Insurance: bảo hiểm.
      Insure: bảo hiểm, bảo đảm.
      Insurer: người bảo hiểm.
      Intake: lượng lấy vào, sự lấy vào, sự bốc lên.
      Intent: ý định.
      Intentionally: cố tình, chủ tâm.
      Interest: quyền lợi, lợi ích, lợi tức.
      Interested: có liên quan, có quan tâm.
      Interfere: can thiệp, xen vào, dính vào.
      Intermediate: trung gian, giữa.
      International: quốc tế.
      International Convention for the Prevention of Pollution from
      ships: Công ước (quốc tế) về phòng ngừa ô nhiễm biển (từ tàu).
      International Convention on Safety of Life at sea: Công ước (quốc tế) về an toàn sinh mạng trên biển.
      International Regulations for preventing collision at sea: quy tắc (quốc tế) tránh va trên biển.
      Interruption: sự gián đoạn, sự đứt quãng.
      Intersect: cắt ngang, giao nhau, chéo nhau.
      Interval of time: khoảng thời gian, khoảng cách thời gian.
      Intervene: xen vào, xảy ra ở giữa, can thiệp.
      Intricate: rắc rối, phức tạp.
      Introduce: giới thiệu.
      Invoice: hoá đơn.
      Involve: liên quan, dích líu.
      Irrevocable: không thể hủy bỏ được, không thể huỷ ngang.
      Is it clear astern?: Chân vịt có vướng dây không?
      Is she good at steering!: Lái có ăn không? An lái thế nào?
      Isthehelm hard over?: Đã hết lái chưa.
      Issue: cấp, phát.
      Issuing bank: ngân hàng phát hành.
      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 12.05.13 14:20

      J


      Jam:mứt.
      Jettison: ném hàng xuống biển.
      Jetty: cầu tàu, đê chắn sóng.
      Jewel: đồ châu báu, đồ kim hoàn.
      Join: trở về, trả lại.
      Joint: mối hàn, mối nối, mối ghép.
      Journal: cổ trục, ngõng trục.
      Journey: hành trình, chặng đường đi.
      Judg: cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán.
      Junior deck officer: sĩ quan boong cấp dưới.
      Justify: chứng minh là đúng.
      Jute: đay, bao đay.

      K


      Keel:sống đáy tàu, ki tàu.
      Keep: cứ để cho, giữ, tiếp tục.
      Keep away before the sea!: hướng mũi tàu đối sóng, giữ cho tàu gối sóng!
      Keep clear of: tránh xa.
      Keep it slack!: để nó tự xông.
      Keg: thùng tonnô nhỏ.
      Kind: tính chất, bản tính.
      Kindly: làm ơn, đề nghị.
      Knot: nút, nơ, hải lý/giờ (tốc độ tàu).
      Knowingly: cố ý, cố tình.
      Knowledge: kiến thức, sự hiểu biết.
      L


      Lack: sự thiếu.
      Land: hạ cánh.
      Land - mark: mục tiêu bờ, dấu hiệu trên bờ.
      Landfall: đất liền (được trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi).
      Landing: sự ghé vào bờ, sự cặp mạn.
      Large parcel of cargo: lô hàng lớn.
      Latitude: vĩ độ.
      Latent defect: khuyết tật kín, ẩn tỳ.
      Latest edition: lần xuất bản mới nhất (gần đây nhất).
      Launch: hạ, phóng.
      Law: luật, luật pháp.
      Lay down: đề ra, thừa nhận, tuyên bố.
      Lay off: kẻ, đặt.
      Lay up: ngừng kinh doanh.
      Layday: ngày tàu phải có mặt, ngày làm hàng.
      Laytime: thời hạn làm hàng.
      Laytime "Averages": thời hạn xếp dỡ bù trừ.
      Lead to: dẫn đến.
      Leading mark: dấu hiệu chập, chập tiêu.
      Leakage: sự rò rỉ, sự rò chảy.
      Leave: để, để lại, dời đi.
      Leave out: bỏ quên, bỏ qua.
      Leave the red buoy on the starboad (port)side!: Để phao dò sang phải (trái)!
      Legal: hợp pháp, luật định.
      Legal committee: tiểu ban pháp lý.
      Legally: về mặt pháp lý, hợp pháp.
      Length: chiều dài.
      Let: cho thuê.
      Let go (cast off)!: bỏ dây, thả dây!
      Let go (drop)
      the starboard (port) anchor!: Thả neo phải (trái)!
      Let go the spring rope (the head, stern rope)!: Bỏ dây ché (dọc mũi, dọc lái)!
      Liability: nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm pháp lý.
      Liable for: chịu trách nhiệm, đối với.
      Liable to: có khả năng bị, có khả năng xảy ra.
      License: giấy chứng nhận.
      Lie: nằm, được coi là hợp lý.
      Lien: quyền cầm giữ.
      Life - boat: xuồng cứu sinh.
      Liferaft: bè cứu sinh.
      Lighten: tăng bo, làm nhẹ.
      Lighter: sà lan.
      Lighter aboard ship: tàu chở sà lan.
      Lighter age: tăng bo, lỏng hàng.
      Ligislation: pháp luật, pháp chế.
      Likelihood: chắc chắn, sự có thể đúng, sự có thể thật.
      Likely: có thể, chắc, chắc đúng.
      Line: lót, nhồi, nhét.
      Line runner: thợ bắt dây.
      Lineboat: xuồng bắt dây.
      Linen: vải lanh, vải bằng lanh.
      Liner: tàu chợ.
      Liquid: chất lỏng.
      Liquid cargo: hàng lỏng.
      Liquid side: phía chất lỏng, mặt chất lỏng.
      Liquidate: thanh toán, thanh toán nợ.
      List: độ nghiêng, nghiệng.
      List of provisions and stores: tờ khai lương thực, thực phẩm và đồ dự trữ.
      Little bit a-starboad (port)!: Sang phải (trái) một chút.
      Load: xếp hàng (xuống tàu).
      Loading berth: địa điểm xếp hàng.
      Loadline: đường mòn nước chở hàng vòng dấu chuyên chở.
      Loan purchase: vay mua.
      Local B/L: vận đơn từng chặng.
      Local navigation earning: phòng tránh hàng hải địa phương.
      Locality: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí.
      Locate: phát hiện vị trí, xác định đúng chỗ.
      Location: vị trí, sự định vị.
      Lock-out: bế xưởng.
      Lodge: gởi, đưa, trao, đệ đơn kiện.
      Log book: nhật ký tàu.
      Longitude: kinh độ.
      Look-out: cảnh giới.
      Loop aerial: (radio)anten khung.
      Lorry: xe chở hàng.
      Lose: mất.Loss: mất mát, tổn thất.
      Loss of hire: mất tiền thuê tàu.
      Lost overboad: rớt xuống biển.
      Loud hailer: loa.
      Lower (heave up) the ladder!: Hạ (kéo) thang!
      Lubberline: đường tim (chỉ hướng mũi tàu) vạch lấy hướng trên la bàn.
      Lube oil: dầu nhờn.
      Lubricating oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn.
      Lump sum freight: cước khoán, cước bao.
      m.t = motor tanker: tàu dầu.
      M


      Machine:gia công.
      Magistrate: quan toà.
      Magnetic compass: la bàn từ.
      Magnetism: từ tính, từ trường.
      Main: chính, chính yếu.
      Maintain: duy trì, giữ.
      Maintenance: sự bảo quản, sự bảo vệ.
      Major advantage: ưu điểm chủ yếu.
      Majority: đa số, nhiều.
      Make all fast!: Buộc thật chặt!
      Make fast (secure) the chain!: Buộc lỉn neo! Cô chặt lỉn!
      Make fast (secure) the tow rope (tow line)!: cô chặt dây lai!
      Make fast!: Buộc chặt!
      Make good: đền, bù đắp lại, gỡ lại.
      Make headway: chạy, tiến, có trớn.
      Make out: đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra.
      Make up: cấu thành, làm thành.
      Man: kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền viên).
      Management: sự quản lý, sự trông nom.
      Manager: giám đốc, người quản lý.
      Manifest: lược khai hàng hoá.
      Manifestly: rõ ràng, hiển nhiên.
      Manner: cách thức, phương thức.
      Manoueuvring ability: khả năng điều động.
      Marginally: sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề ngoài.
      Marine insurance: bảo hiểm hàng hải.
      Marine radio communication: thông tin liên lạc vô tuyến hàng hải.
      Mariner: thuỷ thủ.
      Maritime: hàng hải.
      Maritime: thuộc ngành hàng hải, (thuộc) biển.
      Maritime Environment protection Committee: tiểu ban bảo vệ môi trường biển.
      Maritime Safety committee: tiểu ban an toàn hàng hải.
      Mark: ký mã hiệu.
      Market: thị trường.
      Marking: ký mã hiệu.
      Marshy land: đầm lầy.
      Mast: cột cần cẩu, cột buồm.
      Master: thuyền trưởng.
      Materials: vật liệu.
      Mate's receipt: biên lai thuyền phó.
      Matter: việc, chuyện, vấn đề.
      Maximum: tối đa.
      Maximum profit: lãi suất tối đa.
      Mean: nghĩa là, có ý.
      Means: biện pháp, cách.
      Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi chờ đợi.
      Measure: số đo, đơn vị đo lường.
      Measurement of time: số đo thời gian.
      Medical: y học.
      Medical: Y tế.
      Medical officer: sỹ quan y tế.
      Mediterranean: Địa Trung Hải.
      Medium Frequency Finding: máy vô tuyến tầm phương tần số trung bình.
      Meet: đáp ứng.
      Meet (check) the helm: cố định mũi tàu, không lái đảo!
      Meet end - on: đi đối hướng, chạy đối hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau.
      Meet her!: Cố định mũi tàu, không lái đảo!
      Mention: nêu ra, đưa ra.
      Mercator chart: Mercator.
      Merchant: thương nhân, nhà buôn.
      Merchant chipping Act: đạo luật thương thuyền.
      Merchant vessel: tàu buôn.
      Message: điện, bức điện, thư tín.
      Metal: sự tự bốc cháy.
      Meteo: khí tượng, trạm khí tượng.
      Meteo = meteorology: trạm khí tượng.
      Meteorological and ice condition: điều kiện khí tượng và băng giá.
      Method: phương thức, phương pháp.
      Metric ton: tấn mét hệ.
      Midship: Zero lái, thẳng lái.
      Military exercice areas: khu vực tập trận.
      Military: quân sự, quân đội (thuộc) quân sự.
      Min = minute: phút.
      Mind: chú ý, cẩn thận.
      Mind the helm!: chú ý lái!
      Mine warning: thông báo phòng tránh thủy lôi.
      Minimum: tối thiểu.
      Miscellaneous: linh tinh, tạp.
      Mist: sương mù mỏng.
      Mistate: nói sai, ghi sai.
      Misunderstanding: sự hiểu sai, hiểu nhầm.
      Mixed: hỗn hợp.
      Moderate: vừa phải, trung bình.
      Modern: hiện đại, tối tân.
      Modification: sự sửa đổi, sự thay đổi.
      Moisture: hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra.
      Moment: lúc, thời điểm.
      Monetary: (thuộc) tiền tệ.
      Mongolian: Mông cổ.
      Monopoly: sự độc quyền.
      Moor: buộc dây.
      More starboad: sang phải (trái) nửa!
      Morse Code: mã Morse, Luật Morse.
      Motor-car tyre: Lốp ôtô.
      Motor-laubch: xuồng máy.
      Move: dẫn (tàu) đi.
      Movement: sự chuyển dịch, hoạt động điều động.
      Mud bank: bãi bùn.
      Mutual: lẫn nhau, qua lại, chung.
      Mutually: lẫn nhau, qua lại.
      N


      Name: chỉ định, chỉ tên.
      Named destination: địa điểm đến quy định.
      Nationality: quốc tịch.
      Nature: bản chất, bản tính.
      Nauseous: tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm.
      Nautical almanac: lịch thiên văn.
      Nautical mile: hải lý.
      Navigating offcer: sĩ quan hàng hải.
      Navigation: hàng hải, hành hải.
      Navigational aids: hàng.
      Navigational warnings: thông báo phòng tránh.
      Navigator: hải viên, người lái tàu.
      Necessaries: những thứ cần dùng (cần thiết).
      Necessity: sự cần thiết.
      Needle: kim, cái kim.
      Neglect: sự cẩu thả, sự xao lãng.
      Negotiable: có thể lưu thông, có thể giao dịch.
      Neither ... nor ...: không ... mà cũng không ...
      Net freight: cước tịnh.
      Net terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo thoả thuận cụ thể.
      Net weight: trọng lượng không kể bìa.
      Network: mạng lưới, hệ thống.
      No doubt: chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
      Nominal value: giá trị tiêu chuẩn ban đầu
      Nomintate: chỉ định, giới thiệu
      Non-return valve: van một chiều
      Nonation: ký hiệu, chú giải
      Non-liability: sự không chịu trách nhiệm
      Non-nationals: người nước ngoài
      Non-profit-making: không sinh lợi
      Non-returnable: không hoàn lại, không trả lại
      Nor: cũng không, và .. không
      Normal: thông thường, bình thường
      Normally: bình thường, thông thường
      North China sea Pilot book: cuốn Hoa tiêu Bắc Hải
      Northern hemisphere: Bắc bán cầu
      Notary office: phòng công chứng
      Notary public: công chứng viên
      Notation: ký hiệu, khái niệm
      Note: lưu ý, chú ý
      Nothing to starboard (port)!: không sang phải (trái)!
      Notice of readiness: thông báo sẵn sàng
      Notice of tender: thông báo sửa chữa tàu
      Notify: thông báo
      Notwithstanding: mặc dù, bất kể
      Number: số, số hiệu
      Numerous: nhiều, đông đảo
      Nylon: dây nilong
      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 12.05.13 14:20

      O


      O.P.T: Ocean Fishing Trawler:tàu đánh cá viễn dương
      Obey: tuân thủ, tuân theo
      Object: mục tiêu, vật
      Obligation: nghĩa vụ
      Obliged: cảm ơn, biết ơn
      Observe: tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ
      Obsolete: cũ, đã lỗi thời
      Obtain: tìm, kiếm, mua
      Obvius: rõ ràng, hiển nhiên
      Obviously: rõ ràng, hiển nhiên
      Occur: xảy ra
      Occurrence: sự cố, việc xảy ra
      Ocean: đại dương
      Odour: mùi
      Of necessity: tất yếu, tất nhiên
      Offer: đưa ra, đề nghị
      Off-hire: ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu
      Offcially: chính thức
      Oil record book: sổ nhật ký dầu
      Omit: bỏ sót, quyên
      Omnibus: nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp
      Omnibus B/L: vận đơn chung
      On account of: do, vì
      On behalf: thay mặt cho
      On condition that: với điều kiện là
      On demand: theo yêu cầu, khi yêu cầu
      On demurrage: quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu
      On the high sea: hải phận quốc tế, vùng biển chung
      On the North atlantic run: hành trình Bắc Đại Tây Dương
      On the one hand: về một mặt, về mặt này
      On the other: mặt khác
      Open B/L: vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích)
      Operate: hoạt động, khai thác
      Operating cost: chi phí khai thác
      Operation: sự giải phẫu
      Operational: khai thác, kinh doanh
      Opportunity: cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc
      Oppose: đổi lại, trái lại
      Option: sự chọn lựa, quyền lựa chọn
      Orange: cam, quả cam
      Order: khẩu lệnh, lệnh
      Order B/L: vận đơn theo lệnh
      Order for provisions: đặt mua thực phẩm
      Ordinarily: bình thường
      Ordinarily seaman: thủy thủ thường
      Organization: tổ chức, cơ cấu tổ chức
      Origin: xuất xứ, nguồn gốc
      Originate: hình thành, phát sinh
      Out of sight: ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn
      Outbreak: sự bùng nổ, sự bộc phát
      Outline: hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét
      Outside: ngoài, ở ngoài
      Over-all: toàn bộ, toàn thể
      Overal command: chỉ huy toàn bộ
      Overfall: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau)
      Overhead charges: quản lý phí
      Overladen: chất quá nặng, quá tải
      Overtake: vượt, vượt qua
      Owe: có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn
      Own: sở hữu, làm chủ
      Ownership: quyền sở hữu
      P


      P and I club: hội bảo hiểm P và I
      Package: kiện hàng, bao gói
      Paint: sơn
      Panel: pa nen, bảng
      Para = paragraph: đoạn
      Parallel: tương đương với, giống với
      Parity: sự tương tự, ngang giá
      Parricular average: tổn thất riêng
      Partial loss: tổn thất bộ phận
      Partially: phần thì, bộ phận, cục bộ
      Particular: đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
      Particular average: tổn thất riêng
      Particular forms: bảng ghi các thông số và đặc tính kỹ thuật của tàu
      Party: bên, phía
      Pass: chuyển qua, truyền, trao, đưa
      Pass-port: hộ chiếu
      Pass (give) the tow line (the heaving line) to the tugboad!: quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!
      Passage: đoạn đường, quãng đường
      Passenger: hành khách
      Patient: bệnh nhân
      Pay: trả tiền
      Pay away: thả chùng, xông
      Pay away some more chain!: xông thêm lỉn!
      Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line)!: xông dây lại!
      Payable: có thể trả, phải trả
      Payment: sự trả tiền, sự thanh toán
      Pending: trong lúc
      Percent: phần trăm (%)
      Perform: hoàn thành, thực hiện, làm, thi hành
      Performance: sự thực hiện, sự thi hành
      Perhaps: có lẽ
      Perils of the seas: hiểm họa biển cả
      Period of shipment: thời hạn xếp hàng xuống tàu
      Periodical survey: giám định định kỳ
      Perlite iron: sắt peclit
      Permanent: thường xuyên, cố định
      Permit: giấy phép
      Personal: cá nhân, riêng, bản thân
      Personally: đích thân, bản thân
      Personal effects: hàng tư nhân / vật dùng riêng (đồ đạc, đồ dùng, quần áo)
      Personnel: toàn thể sĩ quan thuyền viên trên tàu
      Pertain to: nói đến, có liên quan đến
      Petroleum: dầu lửa
      Petty officer: hạ sĩ quan
      Physically:về tư nhiên, về vật chất
      Picture: biểu mẫu tính toán, đồ thị
      Pier: cầu tàu, bến
      Pilotage: dẫn dắt tàu, dẫn đường
      Pirate: cướp biển
      Piston ring: sécmăng
      Piston rod: cần đẩy piston
      Pitching, rolling and labouring: tròng trành lắc ngang, lắc dọc
      Place: để, đặt
      Plain: dễ hiểu, đơn giản, rõ ràng
      Plan: cách tiến hành, cách làm
      Plane: mặt, mặt bằng, mặt phẳng
      Platform: sàn, bệ
      Play a leading part: đóng một vai trò chủ đạo
      Plot: đánh dấu trên hải đồ
      Plus: cộng, cộng với
      Plywood: gỗ, ván
      Point: thời điểm, điểm
      Policy: đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm
      Polish Ocean Lines: công ty hàng hải viễn dương Ba Lan
      Pollution: sự ô nhiễm
      Poop: phần đuôi tàu
      Popular: có tính chất đại chúng, phổ biến
      Port authorities: cảng vụ, chính quyền cảng
      Position: vị trí, thế, luận điểm, địa vị
      Posn = position: vị trí
      Posses: sở hữu, có
      Possessory: (thuộc) quyền sở hữu, chiếm hữu
      Possibility: khả năng
      Possible: có thể, có lẽ
      Postpone: hoãn lại
      Powder: bột, thuốc bột
      Power driven vessel: tàu gắn máy
      Powerful transmitters and receivers: các máy thu phát công suất lớn
      Practicable: thực hiện được, làm được, thực hành được
      Precaution: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự làm trước
      Precious stone: đá quý
      Precisely: chính xác
      Preference: sự thích hơn, sự ưa hơn, quyền ưu tiên
      Premium: phí bảo hiểm (Hulls)
      Premium for "overtimes": tiền thưởng ngoài giờ
      Prescribe: ra lệnh, bắt phải được vì quyền thời hiệu
      Present: trình, đưa ra
      Preservation: sự bảo quản, sự giữ gìn
      Preserve: bảo quản, bảo tồn, giữ
      Press: ấn, ép, nén
      Pressure: áp suất
      Presume: cho là. coi như là, đoán chừng
      Presumed total loss: tổn thất toàn bộ giả định (đoán chừng)
      Prevailing: bao trùm, lan khắp, thường xảy ra nhiều
      Prevention: sự phòng ngừa, sự phòng tránh
      Previously: trước đây, trước
      Price: giá, giá thành
      Primarily: chủ yếu, trước hết, đầu tiên
      Principal: chính, chủ yếu
      Principally: chủ yếu, phần lớn
      Principle: nguyên tắc
      Print: in, ấn loát
      Prior to: trước, trước khi
      Private: riêng
      Pro rata: theo tỷ lệ (từ la tinh)
      Probability: khả năng xảy ra, xác suất
      Probable: có khả năng xảy ra, có lẽ đúng, có lẽ thật
      Problem: vấn đề, bài toán
      Procedure: thủ tục
      Proceed: tiếp tục
      Proceed: chạy, tiến
      Procurable: có thể đạt được, có thể kiếm được
      Procure: kiếm, lo liệu
      Procure: thuê, tìm thuê
      Produce: đưa ra, trình
      Produce: đem lại, sản sinh
      Product: sản phẩm, sản xuất
      Product analysis: phân tích sản xuất
      Production: sự đưa ra, sự trình bày
      Profit: lợi nhuận, tiền lãi
      Profitable: có lãi
      Promise: cam kết, hứa hẹn, hứa
      Promotion: sự quảng cáo
      Prompt: ngay, ngay tức thì, tức thời, nhanh chóng
      Prompt: sớm, nhanh, ngay
      Promptly: ngay, nhanh chóng
      Proof: bằng chứng
      Propeller: chân vịt
      Proper: đúng, thích hợp
      Properly: tài sản
      Properly: đúng, thích hợp
      Property: tài sản, của cải, đặc tính, tính chất
      Proportion: phần, tỷ lệ, sự cận xứng
      Propose: dự định, trù định, đề nghị
      Prosecution: sự tiến hành, sự tiếp tục
      Propective: (thuộc) tương lai, sẽ tới
      Protect: bảo vệ, bảo hộ, che chở
      Protection: điều kiện, sự bảo vệ
      Prove: chứng tỏ, tỏ ra chứng minh
      Provide: quy định, cung cấp, chuẩn bị đầy đủ, lo liệu cho
      Provided: miễn rằng, miễn là
      Provision: cung cấp, chuẩn bị đầy đủ
      Provision: điều khoản
      Provision: sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, sự dự phòng
      Provisions: lương thực, thực phẩm
      Proximity: trạng thái gần, sự ở gần
      Prudence: sự thận trọng, sự cẩn thận
      Public sale: bán đấu giá
      Publication: ấn phẩm, sách báo xuất bản, sự xuất bản
      Publish: công bố, xuất bản
      Pull off: kéo đi, lôi đi, tuột khỏi
      Pump: bơm
      Pumpman: thợ bơm
      Purchase: sự mua
      Purchaser: người mua
      Purport: có ý, dường như có ý
      Purpose: mục đích, ý định
      Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng
      Pursuant to: theo, theo đúng
      hoangchung
      hoangchung
      —♥New Member
      —♥New Member

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 31
      Posts Posts : 4
      Points Points : 3
      Thanked Thanked : -1
      Sinh nhật Sinh nhật : 25/08/1992
      Status Status : Đang học
      I'm I'm : Happy

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by hoangchung 20.05.13 21:23

      admin không có phần mềm từ điển hàng hải à, nếu có cho minh xin được không, cảm ơn nhiều
      Admin
      Admin
      —♥Administrator
      —♥Administrator

      Giới tính : Nam Tuổi Tuổi : 33
      Posts Posts : 166
      Points Points : 368
      Thanked Thanked : 9
      Sinh nhật Sinh nhật : 27/02/1991
      Status Status : http://www.dktb.net
      I'm I'm : Angelic

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Admin 13.06.13 15:18

      02:18:32 sao thế

      Sponsored content

      Announcement Re: từ điển hàng hải

      Bài gửi by Sponsored content


        Hôm nay: 12.05.24 6:13